--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dưỡng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng
+ verb
to nourish; to foster; to husband
dưỡng sức
to husband one's health
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dưỡng"
:
dai dẳng
dài dòng
dang
dáng
dạng
dao động
dặm hồng
dăng
dằng
dâng
more...
Những từ có chứa
"dưỡng"
:
an dưỡng
bảo dưỡng
bồi dưỡng
bổ dưỡng
cấp dưỡng
dị dưỡng
di dưỡng
dinh dưỡng
dưỡng
dưỡng đường
more...
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
dưỡng
:
to nourish; to foster; to husbanddưỡng sứcto husband one's health