dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng+ verb
- to nourish; to foster; to husband
- dưỡng sức
to husband one's health
- dưỡng sức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng"
Lượt xem: 394
Từ vừa tra