--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẻo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻo
+ adj
soft; flexible; plastic
đất sét dẻo
plastic clay
deo dẻo
rather flexible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẻo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dẻo"
:
Dao
dao
dào
dạo
deo
dẻo
do
do đó
dò
dó
more...
Những từ có chứa
"dẻo"
:
chất dẻo
dẻo
dẻo chân
dẻo dai
dẻo dang
dẻo mồm
dẻo quẹo
dẻo sức
deo dẻo
sốt dẻo
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
dẻo
:
soft; flexible; plasticđất sét dẻoplastic claydeo dẻorather flexible