dẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻo+ adj
- soft; flexible; plastic
- đất sét dẻo
plastic clay
- deo dẻo
rather flexible
- đất sét dẻo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẻo"
Lượt xem: 529
Từ vừa tra