eared
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eared+ Adjective
- có tai (hay phần phụ thêm vào giống như tai); hoặc có đôi tai đặc biệt
- bị mòn, sờn do dùng quá nhiều; hay có nếp quăn ở góc (sách, vở,...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eared"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eared":
earth earthy erode eroded ert eared - Những từ có chứa "eared":
back-geared crop-eared dog's eared dog-eared double-geared eared eared grebe eared seal geared long-eared more...
Lượt xem: 428