--

long-eared

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-eared

Phát âm : /'lɔɳ'iəd/

+ tính từ

  • ngu độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-eared"
Lượt xem: 378