long-eared
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-eared
Phát âm : /'lɔɳ'iəd/
+ tính từ
- ngu độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-eared"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "long-eared":
long-eared long-haired - Những từ có chứa "long-eared" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lâu Lạc Long Quân bấy lâu sáng tai chong bền mò mẫm lữa năm xưa cà kê more...
Lượt xem: 378