--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
geared
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
geared
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geared
+ Adjective
có bánh răng, được khớp bằng bánh răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geared"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"geared"
:
garret
gird
gourd
grad
grade
grate
greed
grid
guard
guarded
more...
Những từ có chứa
"geared"
:
back-geared
double-geared
geared
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
geared
:
có bánh răng, được khớp bằng bánh răng