earful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earful+ Noun
- Sự quở mắng, sự rầy la
- Sự rêu rao tin đồn nhảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
castigation bawling out chewing out upbraiding going-over dressing down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earful"
- Những từ có chứa "earful":
earful fearful fearfulness tearful
Lượt xem: 462