earshot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earshot
Phát âm : /'iəriɳ/
+ danh từ
- tầm nghe
- within earshot
trong tầm nghe
- out oaf earshot
ngoài tầm nghe
- within earshot
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earshot"
Lượt xem: 687