--

ergot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ergot

Phát âm : /'ə:gət/ Cách viết khác : (ergotism) /'ə:gətizm/

+ danh từ (thực vật học)

  • cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)
  • hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ergot"
Lượt xem: 438