ecru
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecru
Phát âm : /e'kru:/
+ tính từ
- mộc (vải chưa chuội)
+ danh từ
- (nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecru"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ecru":
eagre ecru escrow euchre - Những từ có chứa "ecru":
ecru piecrust recrudesce recrudescency recrudescense recrudescent recruit recruital recruitment
Lượt xem: 586