sparkling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparkling
Phát âm : /'spɑ:kliɳ/
+ tính từ
- lấp lánh, lóng lánh
- sủi tăm
- sparkling wine
rượu sủi tăm
- sparkling wine
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
effervescent twinkle scintillation - Từ trái nghĩa:
still noneffervescent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sparkling"
- Những từ có chứa "sparkling":
sparkling sparkling water
Lượt xem: 571