eh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eh
Phát âm : /ei/
+ thán từ
- ê!, này!; ồ! nhỉ!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eh":
e eh ewe eye Ea - Những từ có chứa "eh":
aldehyde aldehydic apprehend apprehensibility apprehensible apprehension apprehensive bakehouse barehanded beehive more...
Lượt xem: 542