elaborateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elaborateness
Phát âm : /i'læbəritnis/
+ danh từ
- sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ornateness elaboration intricacy involution
Lượt xem: 397