elaboration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elaboration
Phát âm : /i,læbə'reiʃn/
+ danh từ
- sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên
- (sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
working out elaborateness intricacy involution expansion enlargement refinement amplification
Lượt xem: 446