--

intricacy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intricacy

Phát âm : /'intrikəsi/

+ danh từ

  • (như) intricateness
  • điều rắc rối, điều phức tạp
Từ liên quan
Lượt xem: 469