elated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elated
Phát âm : /i'leitid/
+ tính từ
- phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
- tự hào, hãnh diện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elated":
elate elated eld elide elude elite eluate elodea - Những từ có chứa "elated":
age-related belated blood-related chelated correlated crenelated elated interrelated misrelated unrelated - Những từ có chứa "elated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao hứng sướng khấp khởi hào hứng
Lượt xem: 616