--

elated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elated

Phát âm : /i'leitid/

+ tính từ

  • phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
  • tự hào, hãnh diện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elated"
Lượt xem: 536