en
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: en
Phát âm : /en/
+ danh từ
- N, n (chữ cái)
- n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "en"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "en":
e'en 'em em emeu emu en enema enemy ennui enow more... - Những từ có chứa "en":
'tween a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a-plenty abandonment abasement abashment abatement abdomen abducent abetment more...
Lượt xem: 512