enable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enable
Phát âm : /i'neibl/
+ ngoại động từ
- làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
- cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
disable disenable incapacitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enable":
empale enable enfeeble ennoble enviable - Những từ có chứa "enable":
alienable amenable amenableness enable inalienable inalienableness lienable openable tenable tenableness more...
Lượt xem: 471