--

enable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enable

Phát âm : /i'neibl/

+ ngoại động từ

  • làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
  • cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enable"
Lượt xem: 471