--

encash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encash

Phát âm : /in'kæʃ/

+ ngoại động từ

  • lĩnh (séc, tiền)
  • thu (séc, tiền)
  • đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encash"
Lượt xem: 564