ens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ens
Phát âm : /enz/
+ danh từ, số nhiều entia
- (triết học) thể (trừu tượng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ens"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ens":
encase encash enjoy enmesh ens ensa ensue ensis enosis emg more... - Những từ có chứa "ens":
albigensian alpenstock amanuenses amanuensis apprehensibility apprehensible apprehension apprehensive arrière-pensée ascension more...
Lượt xem: 516