encyclopedism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encyclopedism
Phát âm : /en,saiklou'pi:dizm/ Cách viết khác : (encyclopaedism) /en,saiklou'pi:dizm/
+ danh từ
- thuyết bách khoa
- kiến thức bách khoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eruditeness erudition learnedness learning scholarship encyclopaedism
Lượt xem: 357