erudition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erudition
Phát âm : /,eru:'diʃn/
+ danh từ
- học thức, uyên bác; tính uyên bác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eruditeness learnedness learning scholarship encyclopedism encyclopaedism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erudition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "erudition":
eradiation erudition
Lượt xem: 401