scholarship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scholarship
Phát âm : /'skɔləʃip/
+ danh từ
- sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái
- học bổng
- to win a scholarship
được cấp học bổng
- to win a scholarship
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eruditeness erudition learnedness learning encyclopedism encyclopaedism
Lượt xem: 547