long-suffering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-suffering
Phát âm : /'lɔɳ'sʌfəriɳ/
+ tính từ
- nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
long-sufferance enduring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-suffering"
Lượt xem: 438