--

entwine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entwine

Phát âm : /in'twain/

+ ngoại động từ

  • bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • ôm
  • quấn (cây leo)
Từ liên quan
Lượt xem: 494