ensue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensue
Phát âm : /in'sju:/
+ nội động từ
- xảy ra sau đó
- (+ from, on) sinh ra từ
- difficulties ensuing on (from) the war
khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra
- difficulties ensuing on (from) the war
+ ngoại động từ
- (kinh thánh) tìm kiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensue"
Lượt xem: 523