--

envious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envious

Phát âm : /'enviəs/

+ tính từ

  • thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
    • to make someone envious
      làm cho ai thèm muốn
    • with envious eyes
      với con mắt đố kỵ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "envious"
Lượt xem: 584