jealous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jealous
Phát âm : /'dʤeləs/
+ tính từ
- ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
- to be jealous of someone's success
ghen ghét sự thành công của ai
- to be jealous of someone's success
- hay ghen, ghen tuông
- bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
- a people jealous of their independence
một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
- a people jealous of their independence
- cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
- a jealous inquiry
cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực
- a jealous inquiry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
green-eyed overjealous covetous envious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jealous"
Lượt xem: 857