--

jealous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jealous

Phát âm : /'dʤeləs/

+ tính từ

  • ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
    • to be jealous of someone's success
      ghen ghét sự thành công của ai
  • hay ghen, ghen tuông
  • bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
    • a people jealous of their independence
      một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
  • cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
    • a jealous inquiry
      cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jealous"
Lượt xem: 800