--

extinguish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extinguish

Phát âm : /iks'tiɳgwiʃ/

+ ngoại động từ

  • dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt
  • làm lu mờ, át
    • her beauty extinguished that of all others
      cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác
  • làm cứng họng (đối phương)
  • thanh toán (nợ nần)
  • tiêu diệt, phá huỷ
  • (pháp lý) huỷ bỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extinguish"
Lượt xem: 655