erg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erg
Phát âm : /ə:g/ Cách viết khác : (ergon) /'ə:gɔn/
+ danh từ
- (vật lý) éc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erg"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "erg":
earwig erase erg ergo eros eruca Erse erose - Những từ có chứa "erg":
absterge abstergent afterglow aftergrowth allergenic allergic allergy ambergris antiadrenergic anticholinergic more...
Lượt xem: 464