erstwhile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erstwhile
Phát âm : /ə:st/ Cách viết khác : (erstwhile) /'ə:stwail/
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
erstwhile(a) former(a) old onetime(a) one-time(a) quondam(a) sometime(a) once formerly at one time erst
Lượt xem: 512