formerly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formerly
Phát âm : /'fɔ:məli/
+ phó từ
- trước đây, thuở xưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
once at one time erstwhile erst
Lượt xem: 599