prise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prise
Phát âm : /prise/
+ danh từ ((cũng) prize)
- sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
+ ngoại động từ ((cũng) prize)
- nạy bẩy lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prise":
paries parish parse parsec perigee perique perish perse peruke peruse more... - Những từ có chứa "prise":
apprise commercial enterprise comprise employee-owned enterprise emprise enterprise enterpriser free enterprise misprise prise more...
Lượt xem: 582