examination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: examination
Phát âm : /ig,zæmi'neiʃn/ Cách viết khác : (examen) /eg'zeimen/
+ danh từ
- sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu
- sự thi cử; kỳ thi
- to go in for an examination
đi thi
- to pass one's examination
thi đỗ
- to fail in an examination
thi trượt
- to go in for an examination
- (pháp lý) sự thẩm tra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
testing examen interrogation interrogatory exam test scrutiny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "examination"
- Những từ có chứa "examination":
comprehensive examination cross-examination direct examination examination examination-paper examinational re-examination self-examination - Những từ có chứa "examination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ thi giải nguyên bảng nhãn hội nguyên hoàng giáp giáp bảng phúc khảo đình nguyên đại đăng khoa phạm quy more...
Lượt xem: 388