--

exasperate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exasperate

Phát âm : /ig'zɑ:spəreit/

+ ngoại động từ

  • làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
  • làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
  • khích (ai) (làm gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exasperate"
Lượt xem: 463