meliorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meliorate
Phát âm : /'mi:ljəreit/
+ ngoại động từ
- làm cho tốt hơn, cải thiện
+ nội động từ
- trở nên tốt hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
better improve ameliorate amend - Từ trái nghĩa:
worsen decline aggravate exacerbate exasperate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meliorate"
- Những từ có chứa "meliorate":
ameliorate meliorate
Lượt xem: 406