excavate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excavate
Phát âm : /'ekskəveit/
+ ngoại động từ
- đào
- to excavate a hole
đào một cái hố
- to excavate a tunnel
đào một đường hầm
- to excavate the soil
đào đất
- to excavate a hole
- khai quật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excavate"
Lượt xem: 444