exuviate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exuviate
Phát âm : /ig'zju:vieit/
+ ngoại động từ
- lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
- (nghĩa bóng) đổi (lốt)
+ nội động từ
- lột da; lột vỏ
- (nghĩa bóng) đổi lốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exuviate"
Lượt xem: 402