--

hollow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hollow

Phát âm : /'hɔlou/

+ tính từ

  • rỗng
  • trống rỗng, đói meo (bụng)
  • hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm
    • hollow cheeks
      má hõm
  • ốm ốm, rỗng (âm thanh)
  • rỗng tuếch
    • hollow words
      những lời rỗng tuếch
  • giả dối, không thành thật
    • hollow promises
      những lời hứa giả dối, những lời hứa suông
  • a hollow race
    • cuộc đua uể oải

+ phó từ

  • hoàn toàn
    • to beat somebody hollow
      hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời

+ danh từ

  • chỗ rống
  • chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
  • thung lũng lòng chảo

+ ngoại động từ

  • làm rỗng
  • làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hollow"
Lượt xem: 564

Từ vừa tra