expatiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expatiate
Phát âm : /eks'peiʃieit/
+ nội động từ
- (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
- (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expatiate"
Lượt xem: 480