--

expatiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expatiate

Phát âm : /eks'peiʃieit/

+ nội động từ

  • (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
  • (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expatiate"
Lượt xem: 414