--

excavation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excavation

Phát âm : /,ekskə'veiʃn/

+ danh từ

  • sự đào; hố đào
  • sự khai quật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excavation"
Lượt xem: 507