mining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mining
Phát âm : /'mainiɳ/
+ danh từ
- sự khai mỏ
- a mining engineer
kỹ sư mỏ
- mining industry
công nghiệp m
- a mining engineer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
minelaying excavation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mining"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mining":
maniac manioc meaning meninges mimic mince mingy minimus mining mink more... - Những từ có chứa "mining":
data mining determining determining factor mining
Lượt xem: 386