expatiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expatiation
Phát âm : /eks,peiʃi'eiʃn/
+ danh từ
- sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng
- sự đi lung tung, sự đi dông dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expatiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expatiation":
excavation expatiation expedition expiation exuviation
Lượt xem: 313