excel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excel
Phát âm : /ik'sel/
+ ngoại động từ (+ in, at)
- hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
- to others in courage
trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người
- to others in courage
+ nội động từ (+ in, at)
- trội về, xuất sắc về (môn gì...)
- to excel at mathematics
trội về môn toán, xuất sắc về môn toán
- to excel at mathematics
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excel":
easel equal eusol excel exhale exile - Những từ có chứa "excel":
excel excellence excellency excellent excelsior par excellence superexcellence superexcellent unexcelled
Lượt xem: 484