surpass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surpass
Phát âm : /sə:'pɑ:s/
+ ngoại động từ
- hơn, vượt, trội hơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surpass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surpass":
sourpuss surface surpass - Những từ có chứa "surpass":
surpass surpassing unsurpassable unsurpassed
Lượt xem: 651