exist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exist
Phát âm : /ig'zist/
+ nội động từ
- tồn tại, sống
- hiện có
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exist":
east ect egoist eight eject exact excite exeat exhaust exist more... - Những từ có chứa "exist":
coexist coexistence coexistent coexisting exist existence existent existential existentialism existentialist more... - Những từ có chứa "exist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh tồn tồn tại sống còn còn Mường Thái
Lượt xem: 701