existent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: existent
Phát âm : /ig'zistənt/
+ tính từ
- tồn tại
- hiện có; hiện nay, hiện thời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "existent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "existent":
excitant existent extant extend extent - Những từ có chứa "existent":
coexistent existent existential existentialism existentialist inexistent non-existent self-existent - Những từ có chứa "existent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiện hữu Thái
Lượt xem: 462