eject
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eject
Phát âm : /'i:dʤekt/
+ ngoại động từ
- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
- phụt ra, phát ra (khói...)
- đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra
+ danh từ
- (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eject"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eject":
east ect eight eject ejecta exact exeat execute exist exit more... - Những từ có chứa "eject":
deject dejecta dejected dejectedness dejection eject ejecta ejection ejection seat ejective more... - Những từ có chứa "eject" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phun phụt
Lượt xem: 767