extenuate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extenuate
Phát âm : /eks'tenjueit/
+ ngoại động từ
- giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược
- extenuating circumstances
- (pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extenuate"
Lượt xem: 426