extent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extent
Phát âm : /iks'tent /
+ danh từ
- khoảng rộng
- vast extent of ground
khoảng đất rộng
- vast extent of ground
- quy mô, phạm vi, chừng mực
- to the extent of one's power
trong phạm vi quyền lực
- to a certain extent
đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
- to the extent of one's power
- (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
- (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extent"
Lượt xem: 577